Có 2 kết quả:

参谒 cān yè ㄘㄢ ㄜˋ參謁 cān yè ㄘㄢ ㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to visit
(2) to pay one's respects to (a revered figure etc)
(3) to pay homage (at a tomb etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to visit
(2) to pay one's respects to (a revered figure etc)
(3) to pay homage (at a tomb etc)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0